migratory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑɪ.ɡrə.ˌtɔr.i/

Tính từ[sửa]

migratory /ˈmɑɪ.ɡrə.ˌtɔr.i/

  1. Di trú, nay đây mai đó.
    migratory birds — chim di trú
  2. (Y học) Di động.

Tham khảo[sửa]