milliner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɪ.lə.nɜː/

Danh từ[sửa]

milliner /ˈmɪ.lə.nɜː/

  1. Người làm trang phục phụ nữ.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]