millinery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɪ.lə.ˌnɛr.i/

Danh từ[sửa]

millinery /ˈmɪ.lə.ˌnɛr.i/

  1. Đồ trang phục phụ nữ (mũ, băng, dây nơ... ).
  2. Nghề làm đồ trang phục phụ nữ; nghề buôn bán đồ trang phục phụ nữ.

Tham khảo[sửa]