milling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

milling

Động từ[sửa]

milling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "mill" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

milling

  1. Sự xay, sự nghiền, sự cán.
  2. Sự khía cạnh; sự làm gờ (đồng tiền).
  3. (Từ lóng) Sự giâ, sự đánh, sự tẩn.

Tham khảo[sửa]