mimer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

mimer ngoại động từ /mi.me/

  1. Tỏ bằng điệu bộ.
    Mimer la fatigue — tỏ sự mệt nhọc bằng điệu bộ
  2. Nhại.
    Mimer la voix de quelqu'un — nhại giọng ai

Tham khảo[sửa]