mince

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɪnts/

Danh từ[sửa]

mince /ˈmɪnts/

  1. Thịt băm, thịt thái nhỏ, thịt vụn.
    mince of beef — thịt bò thái nhỏ

Ngoại động từ[sửa]

mince ngoại động từ /ˈmɪnts/

  1. Băm, thái nhỏ, cắt nhỏ.
  2. Nói õng ẹo.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

mince nội động từ /ˈmɪnts/

  1. Đi đứng õng ẹo, nói õng ẹo, nói uốn éo.

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực mince
/mɛ̃s/
minces
/mɛ̃s/
Giống cái mince
/mɛ̃s/
minces
/mɛ̃s/

mince /mɛ̃s/

  1. Mỏng.
    Etoffe mince — vải mỏng
  2. Mảnh, mảnh khảnh.
    Mince filet d’eau — tia nước mảnh
    Fillette mince — thiếu nữ mảnh khảnh
  3. Ít ỏi, xoàng.
    Revenu mince — thu nhập xoàng

Trái nghĩa[sửa]

Phó từ[sửa]

mince

  1. (Peindre mince) Sơn từng lớp mỏng.

Thán từ[sửa]

mince /mɛ̃s/

  1. Ủa!, lạ chửa!

Tham khảo[sửa]