mind-boggling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌbɑː.ɡə.lɪŋ/

Tính từ[sửa]

mind-boggling /.ˌbɑː.ɡə.lɪŋ/

  1. Dị thường; không thể tin được.

Tham khảo[sửa]