mintage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɪn.tɪdʒ/

Danh từ[sửa]

mintage /ˈmɪn.tɪdʒ/

  1. Sự đúc tiền, số tiền đúc.
  2. Dấu rập trên mặt đồng tiền.
  3. (Nghĩa bóng) Sự đặt ra, sự tạo ra.

Tham khảo[sửa]