minty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɪn.ti/

Tính từ[sửa]

minty /ˈmɪn.ti/

  1. bạc hà, có mùi bạc hà.

Tham khảo[sửa]