misérable
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mi.ze.ʁabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | misérable /mi.ze.ʁabl/ |
misérables /mi.ze.ʁabl/ |
Giống cái | misérable /mi.ze.ʁabl/ |
misérables /mi.ze.ʁabl/ |
misérable /mi.ze.ʁabl/
- Khốn khổ.
- Famille misérable — gia đình khốn khổ
- Thảm hại, thảm thương.
- Fin misérable — cái chết thảm thương
- Tồi, tồi tàn, nhỏ nhặt.
- Vêtements misérables — quần áo tồi tàn
- Somme misérable — số tiền ít ỏi
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đáng khinh.
- Il faut être misérable pour agir ainsi — phải đáng khinh lắm mới hành động như vậy
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | misérable /mi.ze.ʁabl/ |
misérables /mi.ze.ʁabl/ |
Số nhiều | misérable /mi.ze.ʁabl/ |
misérables /mi.ze.ʁabl/ |
misérable /mi.ze.ʁabl/
- Người khốn khổ.
- Kẻ đáng thương.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Kẻ đáng khinh, đồ khốn nạn.
Tham khảo[sửa]
- "misérable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)