mischief
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɪs.tʃəf/
Hoa Kỳ | [ˈmɪs.tʃəf] |
Danh từ[sửa]
mischief /ˈmɪs.tʃəf/
- Điều ác, việc ác; mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại; mối phiền luỵ.
- to play the mischief with — gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách
- to do someone a mischief — làm ai bị thương; giết ai
- Trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá.
- spolled children are often up to mischief — trẻ được nuông chiều thường hay tinh nghịch
- Sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh.
- a glance fyll of mischief — cái nhìn ranh mãnh, cái nhìn hóm hỉnh
- Mối bất hoà.
- to make mischief between... — gây mối bất hoà giữa...
- (Thông tục) Trò quỷ, đồ quỷ quái.
- what the mischief do you want? — mày muốn cái quỷ gì?
Tham khảo[sửa]
- "mischief", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)