mise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực mise
/miz/
mises
/miz/
Giống cái mise
/miz/
mises
/miz/

mise gc /miz/

  1. Xem mis

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mise
/miz/
mises
/miz/

mise gc /miz/

  1. Sự đặt, sự để, sự bỏ vào, sự cho vào.
    Mise en lieu sûr — sự để vào nơi chắc chắn
    Mise en bouteilles — sự cho vào chai
  2. Tiền đặt (đánh bạc), tiền hùn.
    Doubler sa mise — tăng gấp đôi tiền đặt
    Une mise de fonds importante — món tiền hùn vốn lớn
  3. Cách ăn mặc.
    Soigner sa mise — trau chuốt cách ăn mặc
    mise à la retraite — sự cho về hưu
    mise à l’eau — sự hạ thuỷ (tàu thuyền)
    mise à nu — sự bóc trần
    mise à pied — sự đuổi việc một thời gian
    mise à prix — sự đặt giá
    mise au net — sự viết lại sạch sẽ
    mise au point — sự hiệu chỉnh
    mise en application — sự áp dụng
    mise en cours — sự cho lưu hành
    mise en demeure — xem demeure
    mise en disponibilité — sự cho tạm nghỉ việc
    mise en jeu/mise en œuvre — sự vận dụng
    mise en jugement — sự đưa ra xét xử
    mise en liberté — sự phóng thích
    mise en marche — sự cho chạy, sự khởi động
    mise en pages — (ngành in) sự lên trang
    mise en possession — sự cho chiếm hữu
    mise en route — xem route
    mise en scène — sự dàn cảnh, sự đạo diễn
    mise en service — sự dùng lần đầu, sự cho chạy máy lần đầu
    mise en tête — (đường sắt) sự nối đầu máy vào đoàn toa
    mise en train — sự khởi công, sự khởi động, sự phát động
    mise en valeur — sự khai khẩn, sự làm cho sinh lợi; sự làm nổi bật
    mise en vente — sự đưa bán ra
    mise hors de cause — sự miễn tố
    mise hors la loi — sự đặt ngoài vòng pháp luật
    sauver la mise à quelqu'un — tránh cho ai điều khó chịu

Tham khảo[sửa]