misgiving

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌmɪs.ˈɡɪ.viɳ/

Danh từ[sửa]

misgiving /ˌmɪs.ˈɡɪ.viɳ/

  1. Nỗi lo âu, nỗi e sợ.
  2. Mối nghi ngại, mối nghi ngờ.
    a heart (mind) full of misgiving — lòng đầy nghi ngại

Tham khảo[sửa]