misguided
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈɡɑɪ.dəd/
Động từ[sửa]
misguided
Chia động từ[sửa]
misguide
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
misguided /.ˈɡɑɪ.dəd/
- (Bị ai/cái gì dẫn đến) Sai lầm trong ý kiến, suy nghĩ; bị lầm lạc.
- his untidy clothes give one a misguided impression of him — quần áo nó lôi thôi lêch thếch khiến người ta có ấn tượng sai lầm về nó
- a misguided child — đứa bé bị xúi làm bậy
- Sai lầm hoặc dại dột trong hành động (vì nhận định không đúng).
- misguided zeal, energy, ability — lòng sốt sắng, nghị lực, năng lực bị lạc hướng
- the thief made a misguided attempt to attempt a policewoman — tên trộm có một mưu toan nhầm lẫn là cướp một nữ cảnh sát viên
Tham khảo[sửa]
- "misguided", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)