misinformation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

misinformation

  1. Sự báo tin tức sai.
  2. Sự làm cho đi sai hướng.
  3. Thông tin sai lệch.
    Those messages give misinformation to the body — Những thông điệp đó truyền thông tin sai lệch tới cơ thể.

Tham khảo[sửa]