misknow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌmɪs.ˈnoʊ/

Danh từ[sửa]

misknow oại đông từ /ˌmɪs.ˈnoʊ/

  1. Hiểu kém.
  2. Không nhận ra.
  3. Không chịu nhận ra.

Tham khảo[sửa]