mispronounce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌmɪs.prə.ˈnɑʊnts/

Ngoại động từ[sửa]

mispronounce ngoại động từ /ˌmɪs.prə.ˈnɑʊnts/

  1. Đọc sai.
  2. Phát âm sai.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]