misstate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌmɪs.ˈsteɪt/

Ngoại động từ[sửa]

misstate ngoại động từ /ˌmɪs.ˈsteɪt/

  1. Phát biểu sai, trình bày sai, tuyên bố sai.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]