Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
miter
- Mũ tế (của giám mục).
- Nón ống khói lò sưởi.
- Mộng vuông góc (đồ gỗ).
Tham khảo[sửa]
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
se miter tự động từ /mi.te/
- Bị nhậy cắn.
- Etoffe qui se mite — vải bị nhậy cắn
Tham khảo[sửa]