mitose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mitose
/mi.tɔz/
mitoses
/mi.tɔz/

mitose gc

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Sự phân bào, sự nguyên phân.

Tham khảo[sửa]