mobster

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑːb.stɜː/

Danh từ[sửa]

mobster /ˈmɑːb.stɜː/

  1. (Từ lóng) Kẻ cướp.

Tham khảo[sửa]