moccasin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑː.kə.sən/

Danh từ[sửa]

moccasin /ˈmɑː.kə.sən/

  1. Giày da đanh (của thổ dân Bắc-mỹ).
  2. (Động vật học) Rắn hổ mang.

Tham khảo[sửa]