moderately

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑː.də.rət.li/

Phó từ[sửa]

moderately /ˈmɑː.də.rət.li/

  1. Ở một mức độ vừa phải; không nhiều lắm; trầm lặng.
    a moderately good performance — một cuộc trình diễn không hay lắm
    a moderately expensive house — một căn nhà không đắt lắm

Tham khảo[sửa]