modishly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmoʊ.dɪʃ.li/

Phó từ[sửa]

modishly /ˈmoʊ.dɪʃ.li/

  1. Trạng từ.
  2. Theo mốt/hết sức mốt/tân thời.

Tham khảo[sửa]