moignon
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mwa.ɲɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
moignon /mwa.ɲɔ̃/ |
moignons /mwa.ɲɔ̃/ |
moignon gđ /mwa.ɲɔ̃/
- Mỏm cụt (của tay, chân bị cắt cụt; của cánh một số loài chim, của cành cây bị gãy).
Tham khảo[sửa]
- "moignon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)