moine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
moine
/mwan/
moines
/mwan/

moine /mwan/

  1. Thầy tu, tu sĩ.
  2. Như chauffe-lit.
  3. (Ngành in) Chỗ in không bén mực; trang in nhiều chỗ không bén mực.
  4. (Động vật học) Chó biển.
    gras comme un moine — béo tròn
    l’habit ne fait pas le moine — xem habit

Tham khảo[sửa]