moiré
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mwa.ʁe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | moiré /mwa.ʁe/ |
moirés /mwa.ʁe/ |
Giống cái | moirée /mwa.ʁe/ |
moirées /mwa.ʁe/ |
moiré /mwa.ʁe/
- Đã xử lý cho nổi cát nhiễu (vải).
- Đã xử lý cho nổi ánh lóng lánh (kim loại).
- (Văn học) Lóng lánh.
- Surface moirée du lac — mặt hồ lóng lánh
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
moiré /mwa.ʁe/ |
moirés /mwa.ʁe/ |
moiré gđ /mwa.ʁe/
Tham khảo[sửa]
- "moiré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)