moitié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
moitié
/mwa.tje/
moitiés
/mwa.tje/

moitié gc /mwa.tje/

  1. Nửa.
    Trois est la moitié de six — ba là nửa của sáu
    La moitié du temps — phân nửa thời gian
  2. (Thân mật) Vợ.
    C’est sa moitié — đó là vợ anh ta
    à moitié — một nửa
    A moitié plein — đầy một nửa+ gần như
    A moitié fou — gần như điên
    de moitié — gấp đôi
    Discours trop long de moitié — bài diễn văn dài gấp đôi
    être de moitié — chung phần (với người khác)
    moitié... moitié... — nửa... nửa...
    moitié, moitié — (thân mật) mỗi người một nửa+ (thân mật) cũng thường thường, nhì nhằng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]