momentarily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌmoʊ.mən.ˈtɛr.ə.li/

Phó từ[sửa]

momentarily /ˌmoʊ.mən.ˈtɛr.ə.li/

  1. Trạng từ.
  2. Ngay tức khắc.
  3. Trong giây lát.
  4. Từng phút từng giây.
  5. Tí nữa, ngay bây giờ (thôi).

Tham khảo[sửa]