monkish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈməŋ.kɪʃ/

Tính từ[sửa]

monkish /ˈməŋ.kɪʃ/

  1. (Thường) , nhuội thuộc) thầy tu, như thầy tu.

Tham khảo[sửa]