monocracy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɑː.ˈnɑː.krə.si/

Danh từ[sửa]

monocracy /mɑː.ˈnɑː.krə.si/

  1. Chế độ chuyên quyền/chuyên chế/độc tài.

Tham khảo[sửa]