monopoliser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɔ.nɔ.pɔ.li.ze/

Ngoại động từ[sửa]

monopoliser ngoại động từ /mɔ.nɔ.pɔ.li.ze/

  1. (Kinh tế tài chính) Độc quyền hóa.
  2. (Nghĩa bóng, thân mật) Giữ độc quyền.
    Monopoliser la poésie — giữ độc quyền về thơ

Tham khảo[sửa]