monorime

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

monorime

  1. (Phỉ) Một vần, độc vận.

Danh từ[sửa]

monorime

  1. Bài thơ một vần, bài thơ độc vận.

Tham khảo[sửa]