monoton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc monoton
gt monotont
Số nhiều monotone
Cấp so sánh
cao

monoton

  1. Đều đều, đơn điệu, một giọng.
    en monoton lyd
    Han talte med monoton stemme.

Tham khảo[sửa]