monstrous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑːnt.strəs/

Tính từ[sửa]

monstrous /ˈmɑːnt.strəs/

  1. Kỳ quái, quái dị.
  2. Khổng lồ.
  3. Gớm guốc, tàn ác, ghê gớm (tội ác... ).
  4. (Thông tục) Hoàn toàn vô lý, hoàn toàn sai.

Tham khảo[sửa]