montant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɔ̃.tɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực montant
/mɔ̃.tɑ̃/
montants
/mɔ̃.tɑ̃/
Giống cái montante
/mɔ̃.tɑ̃t/
montantes
/mɔ̃.tɑ̃t/

montant /mɔ̃.tɑ̃/

  1. Lên.
    Marée montante — triều lên
  2. Dốc lên, lên cao.
    Chemin montant — đường lên, dốc lên
    Col montant — cổ cao
  3. Đang lớn lên.
    Génération montante — thế hệ đang lớn lên
  4. Ngược.
    Train montant — chuyến xe lửa ngược

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
montant
/mɔ̃.tɑ̃/
montants
/mɔ̃.tɑ̃/

montant /mɔ̃.tɑ̃/

  1. Cột chống thanh đứng, nẹp đứng.
  2. (thang).
  3. Số tiền.
    Le montant d’une facture — số tiền một hóa đơn
  4. Vị mạnh.
    Vin qui a du montant — rượu nho có vị mạnh
  5. Duyên.
    Femme qui a du montant — người đàn bà có duyên

Tham khảo[sửa]