monte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑːn.ti/

Danh từ[sửa]

monte /ˈmɑːn.ti/

  1. Bãi cây lúp xúp, khu rừng con.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
monte
/mɔ̃t/
montes
/mɔ̃t/

monte gc /mɔ̃t/

  1. Cách cưỡi ngựa.
  2. Sự phủ cái; mùa phủ cái (của gia súc).

Tham khảo[sửa]