moodiness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmuː.di.nəs/
Danh từ[sửa]
moodiness /ˈmuː.di.nəs/
- Trạng thái buồn rầu, trạng thái ủ r.
Tham khảo[sửa]
- "moodiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
moodiness /ˈmuː.di.nəs/