mortel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɔʁ.tɛl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực mortel
/mɔʁ.tɛl/
mortels
/mɔʁ.tɛl/
Giống cái mortelle
/mɔʁ.tɛl/
mortelles
/mɔʁ.tɛl/

mortel /mɔʁ.tɛl/

  1. Chết, chết.
    Nous sommes tous mortels — chúng ta ai cũng chết
    Dépouille mortelle — xác chết
  2. Gây chết, chết người.
    Blessure mortelle — vết thương chết người, vết tử thương
  3. (Nghĩa bóng) Chết được, chết người.
    Ennui mortel — mối buồn phiền chết được
    Un froid mortel — cái rét chết người
  4. (Thân mật) Chán ngắt.
    C’est mortel comme d’habitude — vẫn chán ngắt như mọi khi
    ennemi mortel — kẻ tử thù

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít mortelle
/mɔʁ.tɛl/
mortelles
/mɔʁ.tɛl/
Số nhiều mortelle
/mɔʁ.tɛl/
mortelles
/mɔʁ.tɛl/

mortel /mɔʁ.tɛl/

  1. (Con) Người.
    Un heureux mortel — con người may mắn

Tham khảo[sửa]