mortuary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɔr.tʃə.ˌwɛr.i/

Tính từ[sửa]

mortuary /ˈmɔr.tʃə.ˌwɛr.i/

  1. (Thuộc) Sự chết, (thuộc) việc tang.
    mortuary rites — lễ tang

Danh từ[sửa]

mortuary /ˈmɔr.tʃə.ˌwɛr.i/

  1. Nhà xác.

Tham khảo[sửa]