mouliner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mu.li.ne/

Động từ[sửa]

mouliner /mu.li.ne/

  1. Xe săn (sợi tơ sông).
  2. (Thông tục) Nói nhiều, nói ba hoa.
  3. (Thân mật) Đạp (xe đạp).
  4. Cuộn quấn (dây rau).
  5. (Từ cũ nghĩa cũ) Đục (gỗ, nói về mọt mối).

Tham khảo[sửa]