mousseron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mu.sʁɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mousseron
/mu.sʁɔ̃/
mousserons
/mu.sʁɔ̃/

mousseron /mu.sʁɔ̃/

  1. Nấm rêu (tên thông thường chỉ nhiều thứ nấm ăn được).

Tham khảo[sửa]