mouthpiece

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

mouthpiece /.ˌpis/

  1. Miệng (kèn, sáo, còi... ).
  2. Cái ống tẩu hút thuốc.
  3. (Nghĩa bóng) Người phát ngôn.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) luật sư bào chữa.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)