mouvance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mu.vɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mouvance
/mu.vɑ̃s/
mouvances
/mu.vɑ̃s/

mouvance gc /mu.vɑ̃s/

  1. Ảnh hưởng, vòng ảnh hưởng.
    Dans la mouvance des grandes puissances — trong vòng ảnh hưởng của các cường quốc
  2. (Sử học) Sự phụ thuộc (vào một thái ấp); đất phụ thuộc (một thái ấp).

Tham khảo[sửa]