mucky

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmə.ki/

Tính từ[sửa]

mucky /ˈmə.ki/

  1. Bẩn thỉu, nhớp nhúa.

Tham khảo[sửa]