muer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

muer nội động từ /mɥe/

  1. Lột xác, thay lông, thay sừng.
    Serpent qui mue — rắn lột xác
  2. Vỡ tiếng.

Tham khảo[sửa]