Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ đồng âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh mulĭer. Cùng gốc với tiếng Bồ Đào Nha mulher.
Danh từ[sửa]
mujer gc (số nhiều mujeres)
- Phụ nữ.
- Đàn bà.
- Vợ.
- Son marido y mujer.
Đồng nghĩa[sửa]
- phụ nữ
- đàn bà
- vợ
Trái nghĩa[sửa]
- phụ nữ
- đàn bà
Từ dẫn xuất[sửa]
Từ liên hệ[sửa]