mummery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmə.mə.ri/

Danh từ[sửa]

mummery /ˈmə.mə.ri/

  1. Kịch câm.
  2. Uốm pùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  3. Lễ nghi lố lăng.

Tham khảo[sửa]