murky

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɜː.ki/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

murky /ˈmɜː.ki/

  1. Tối tăm, u ám, âm u.
    murky darkness — bóng tối dày đặc
    a murky night — một đêm tăm tối

Tham khảo[sửa]