musée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
musée
/my.ze/
musées
/my.ze/

musée /my.ze/

  1. Bảo tàng.
    Musée d’histoire — bảo tàng lịch sử
  2. (Sử học) Cung hàn lâm.
    musée scolaire — tủ đồ dùng dạy học (trong các trường tiểu học)

Tham khảo[sửa]